Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 26-04-2024 - Cập nhật lúc 13:01 08/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 26-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 13:01 08/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 80 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,121.66 16,284.50 16,820.26
Đô la Canada CAD 18,021 18,296 18,911
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,357 27,457 28,167
Euro EUR 26,536 26,845 27,777
Bảng Anh GBP 31,196 31,446 32,346
Đô la Hồng Kông HKD 3,158.03 3,188.00 3,290.00
Yên Nhật JPY 160.16 160.16 165.45
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.60 0.00
Đô la Singapore SGD 18,059 18,069 18,869
Bạc Thái THB 658.32 668.32 719.45
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,131 25,461
EUR 26,605 28,064
GBP 30,934 32,249
JPY 159.17 168.47
HKD 3,164.90 3,299.42
AUD 16,314.74 17,008.22
CAD 18,025 18,792
RUB 0.00 292.61
Cập nhật lúc 13:01 08/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021